Bảng chữ cái tiếng Anh giúp bạn phát âm tốt và viết chính tả chuẩn xác hơn. Cùng tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Anh thông qua bài viết bên dưới nhé!
Cách học bảng chữ cái tiếng Anh
Để học bảng chữ cái tiếng Anh, đầu tiên, chúng ta cần làm rõ hai khái niệm tách biệt đó là tên chữ cái (Letter’s name) và âm thanh của chữ cái (Letter’s sound).
Tên chữ cái (Letter’s name) chính là cách chúng ta gọi chữ cái đó khi nó đứng một mình, riêng biệt. Ví dụ, tên chữ cái “A” trong tiếng Anh là /eɪ/. Khi nhớ tên chữ cái, chúng ta sẽ xác định và nhớ được chữ cái đó rất dễ dàng.
Âm thanh của chữ cái (Letter’s sound) lại là một khái niệm hoàn toàn khác. Nói một cách dễ hiểu, âm thanh của chữ cái là âm thanh mà chữ đó tạo nên trong một từ khi ta phát âm từ đó. Sự kết hợp âm thanh của các chữ cái sẽ tạo nên cách phát âm của một từ vựng trong tiếng Anh.
Ví dụ: “hat” (cái mũ) khi phát âm sẽ đọc là /hæt/ chứ không phải là sự kết hợp của tên các chữ cái /eɪʧ-eɪ-ti:/
Học bảng chữ cái với phiên âm
IPA – Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế hay Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế (tên tiếng Anh International Phonetic Alphabet) là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được dùng nhằm thể hiện các âm tiết trong tiếng Anh một cách chuẩn xác và riêng biệt.
Bảng phiên âm tiếng Anh khác hoàn toàn với bảng chữ cái tiếng Anh. Vì vậy, nếu chỉ nhìn vào bảng chữ cái tiếng Anh thì chúng ta sẽ không thể phát âm chính xác từ âm tiết được. Cần phải kết hợp bảng chữ cái tiếng Anh với Bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế để học phát âm trong giai đoạn đầu khi mới làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh. Về sau trong quá trình sử dụng nhiều, chúng ta sẽ tự nhớ cách phát âm của từ mà không cần tra phiên âm nữa.
Phiên âm của từng chữ cái chính là tên của chữ cái đó. Bạn nên in bảng chữ cái tiếng Anh có phiên âm để luyện tập phát âm mọi lúc mọi nơi.
Tập đánh vần tiếng Anh
Khi học từ vựng, bạn hãy đánh vần các từ đó the bảng chữ cái tiếng Anh. Ví dụ, bạn có thể đánh vần tất cả mọi từ tiếng Anh thông dụng như tên của bạn, đồ vật xung quanh bạn, biển báo trên đường,…
Chỉ trong một thời gian ngắn, việc đánh vần liên tục như vậy sẽ giúp bạn ghi nhớ chính xác tên gọi của các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Từ đó, bạn có thể học và nhớ được cách viết chính xác của từ vựng. Bước tiếp theo là học âm thanh của chữ cái.
Học âm thanh của chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh
Ghi nhớ tên gọi của 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh mới chỉ là bước khởi đầu để làm quen với ngôn ngữ này. Bạn cần tiếp tục học về từ vựng trong tiếng Anh. Các từ vựng được tạo thành do sự kết hợp các chữ cái. Cách đọc từ vựng sẽ được quyết định bởi âm thanh do các chữ cái tạo nên.
Cần lưu ý vì một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau tùy theo vị trí và sự kết hợp của các chữ cái với nhau. Do đó, để biết cách đọc tiếng Anh chuẩn xác, bạn cần biết âm thanh của các chữ cái khi kết hợp với nhau.
Chữ “A”
Chữ cái “A” hay “a” trong từ khác nhau có thể tạo nên những âm thanh khác nhau:
- Âm /æ/ trong các từ như: lamp /læmp/, lamb /læm/, hand /hænd/, shall /ʃæl/
- Âm /ɑ/ trong các từ như: far /fɑr/, arm /arm/, father /ˈfɑðər/
- Âm /ɔ/ trong các từ như: fall /fɔl/, call /cɔl/, mall /mɔl/, talk / tɔk/
- Âm /eɪ/ trong các từ như: shape /ʃeɪp/, cake /keɪk/, take /teɪk/, cage /keɪʤ/
- Âm /ə/ trong các từ như: above /əˈbʌv/ (ở trên), asleep /əˈslip/ (buồn ngủ), alarm /əˈlɑrm/ (báo thức)
- Âm /ɪ/ như trong các từ package /ˈpækɪʤ/, luggage /ˈlʌgɪʤ/, primate /ˈpraɪmɪt/
Chữ “B”
Chữ cái “B” hay “b” trong các từ khác nhau có thể tạo nên các âm khác nhau:
- Âm /b/ trong các từ như: boy /bɔɪ/, ball /bɔl/
- Đôi khi chữ B vô thanh trong từ (không tạo ra âm thanh) nếu nó được đặt ở cuối cùng của từ. Ví dụ: dumb /dʌm/ , comb /koʊm/.
Chữ “C”
Chữ cái “C” hay “c” trong các từ khác nhau có thể tạo nên các âm khác nhau:
- Âm /k/ (âm cứng) nếu nó đứng trước các chữ cái a, o, u, l, r, t hoặc đứng ở tận cùng của từ trong các từ cake /keɪk/, cat /kæt/, cook /kʊk/.
- Âm /s/ (âm mềm) nếu nó đứng trước các chữ cái i, e, y. Ví dụ: circle /ˈsɜːkl/, cancer /ˈkænsə/, cycle /ˈsaɪkl/.
Chữ “D”
Chữ cái “D” hay “d” trong hầu hết các hợp phát âm là âm /d/, ví dụ: /dɒg/, desk /dɛsk/, president /ˈprɛzɪdənt/, read /riːd/.
Chữ “E”
Chữ cái “E-e” trong các từ khác nhau có thể tạo nên các âm khác nhau:
- Âm /i:/ trong các từ như: tea /ti:/, heat /hi:t/, deep /di:p/, sleep /sli:p/
- Âm /ɛ/ trong các từ như: help /hɛlp/, bed /bɛd/, test /tɛst/
- Âm /ə/ trong các từ như: after /ˈɑːftə/, fisherman /ˈfɪʃərˌmæn /, interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
Chữ “F”
Chữ cái “F” hay “f” trong hầu hết trường hợp sẽ tạo ra âm /f/. Ví dụ fish /fɪʃ/, friends /frɛndz/, feet /fi:t/, flip /flɪp/
Chữ “G”
Tương tự như chữ “C”, chữ cái “G” hay “g” cũng có 2 âm thanh mềm và cứng khác nhau:
- Âm /g/ (âm cứng) trong các từ như go /goʊ/, grab /græb/, gum /gʌm/, pig /pɪg/, jug /ʤʌg/.
- Âm /ʤ/ (giống như “j”) (âm mềm) khi “g” đứng trước các chữ cái e, i, y trong các từ như: generation /ʤɛnəˈreɪʃən/, gym /ʤɪm/, engine /ˈɛnʤən/, origin /ˈɔrəʤən/, magic /ˈmæʤɪk/.
Chữ “H”
Chữ cái “H” hay “h” trong các từ khác nhau có thể được phát âm vô thanh hoặc hữu thanh
- Âm /h/ (âm hữu thanh) khi đứng trong các từ như: him /hɪm/, horse /hɔrs/, heartlessness /ˈhɑrtləsnəs/.
- âm vô thanh khi đứng trong các từ như: hour /ˈaʊər/, honest /ˈɑnəst/, honor /ˈɑnər/.
- Nếu chữ “H” đi cùng các chữ cái như t, s, c và tạo thành th, sh hoặc ch thì cách đọc của chữ cái “h” sẽ phụ thuộc vào âm của chữ cái đứng trước nó.
Chữ “I”
Chữ “I” hay “i” trong các từ khác nhau có thể tạo ra những âm thanh khác nhau:
- Âm /ɪ/ trong các từ như: this /ðɪs/, big /bɪg/, give /gɪv/, ability /əˈbɪləti/
- Âm /i:/ trong các từ như: ski /ski:/, chic /ʃi:k/, police /pəˈli:s/, machine /məˈʃi:n/
- Âm /aɪ/ trong các từ như bike /baɪk/, ice /aɪs/, mice /maɪs/, polite /pəˈlaɪt/, right /raɪt/, kind /kaɪnd/.
- Âm /ə/ (âm schwa – âm lướt) nếu “I” không không đứng ở trọng âm. Ví dụ: chemical /ˈkɛməkəl/, pencil /ˈpɛnsəl/, practice /ˈpræktəs/, ability /əˈbɪləti/
Chữ “J”
Chữ “J” hay “j” được đọc là /ʤ/ ở phần lớn các trường hợp. Ví dụ: just /ʤʌst/ , journal /ˈʤɜrnəl/, jar /ʤɑr/, junior /ˈʤunjər/
Chữ “K”
Chữ cái “K” hay “k” được đọc là /k/ trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ: key /ki:/, kiss /kɪs/, skim /skɪm/ , skull /skʌl/, bike /baɪk/, peak /pik/.
Chữ “L”
Chữ cái “L” hay “l” đều có cách phát âm là /l/ khi đứng trong từ. Ví dụ: long /lɔŋ/, blast /blæst/, multiple /ˈmʌltəpəl/, culture /ˈkʌlʧər/, collection /kəˈlɛkʃən/
Chữ “M”
Chữ cái “M” hay “m” đều có cách đọc là /m/ trong mọi trường hợp. Ví dụ: man /mæn/, woman /ˈwʊmən/, autumn /ˈɔtəm/, calm /kɑm/.
Chữ “N”
Chữ cái “N” hay “n” đều có cách đọc là /n/ trong phần lớn các trường hợp. Ví dụ: snow /snəʊ/, nose /nəʊz/, innovation /ˌɪnəʊˈveɪʃən/, can /kæn/
Chỉ khi “n” kết hợp với “g” thì sẽ đọc là /ŋ/. Ví dụ: sing /sɪŋ/, long /lɒŋ/
Chữ “O”
Chữ cái “O” hay “o” trong các từ khác nhau sẽ được đọc thành các âm khác nhau:
- Âm /oʊ/ trong các từ như: oval /ˈoʊvəl /, hotel /hoʊˈtɛl/, hole /hoʊl /, ago /əˈgoʊ/, no /noʊ/.
- Âm /ɑ/ trong các từ như hollow /ˈhɑloʊ/, follow /ˈfɑloʊ/, not /nɑt/, hot /hɑt/.
- Âm /a/ trong các từ như: now /naʊ/, cloud /klaʊd/, clown /klaʊn/
- Âm /u:/ trong các từ như: balloon /bəˈlu:n/, tool /tu:l/, cool /ku:l/, moon /mu:n/
- Âm /ʊ/ trong các từ như: could /kʊd/, should /ʃʊd/
- Âm /ʌ/ trong các từ như: son /sʌn/, month /mʌnθ/, Monday /ˈmʌndi/
- Âm /ɔ/ trong các từ như: dog /dɔg/, log /lɔg/, organize /ˈɔrgəˌnaɪz/
- Âm /ə/ (âm schwa- âm lướt) nếu “o” không đứng ở vị trí trọng âm. Ví dụ: record /ˈrɛkərd/, recognize /ˈrɛkəgˌnaɪz/.
Chữ “P”
- Trong hầu hết trường hợp, chữ “P” hay “p” đều sẽ tạo ra âm khi đứng trong từ. Ví dụ: pop /pɑp/, sleep /slip/, popular /ˈpɑpjələr/.
- Nếu “p” đi cùng với “h” thì sẽ được đọc là âm /f/. Ví dụ phoenix /ˈfinɪks/, physical /ˈfɪzɪkəl/, sophisticate /səˈfɪstəˌkeɪt/.
- Trong một số trường hợp, “p” được đọc như âm câm. Ví dụ: psychiatric /ˌsaɪkiˈætrɪk/
Chữ “Q:
Chữ “Q” hay “q” được đọc là /k/ trong hầu hết các trường hợp.Ví dụ: queen /kwin/, quick /kwɪk/, quiet /ˈkwaɪət/, conquer /ˈkɑŋkər/, consequence /ˈkɑnsəkwəns/.
Chữ “R”
Chữ cái “R” hay “r” phát âm là /r/ trong mọi trường hợp. Ví dụ: rose /roʊz/, rest /rɛst/, irrelevant /ɪˈrɛləvənt/, roar /rɔr/, record /ˈrɛkərd/, chord /kɔrd/.
Chữ “S”
- Chữ cái “S” hay “s” được phát âm là /s/ nếu “s” đứng một mình trong từ. Ví dụ: sea /si/, sailor /ˈseɪlər/, cats /kæts/
- Nếu tận cùng của một từ là “s” thì sẽ tạo thành âm /z. Ví dụ: those /ðoʊz/, horses /ˈhɔrsəz/, toes /toʊz/.
- Nếu “s” đi cùng với “h” thì sẽ đọc là âm /ʃ/. Ví dụ các từ: shoes /ʃuz/, ship /ʃɪp/, shell /ʃɛl/.
Chữ “T”
- Trong phần lớn các trường hợp, chữ cái “T” hay “t” sẽ tạo ra âm /t/. Ví dụ: tea /ti:/, hot /hɑt/,
- Nếu “t” đi kèm với “h” thì sẽ tạo ra âm /θ/. Ví dụ: theory /ˈθɪri/, thanks /θæŋks/
- Trong một số trường hợp, “t” có thể tạo ra âm /ʃ/, ví du: transportation /ˌtrænspərˈteɪʃən/, nation /ˈneɪʃən/.
Chữ “U”
Chữ cái “U” hay “u” trong các từ khác nhau có thể tạo thành các âm khác nhau như:
- Âm /ə/. Ví dụ: autumn /ˈɔtəm/, circumstance /ˈsɜrkəmˌstæns/
- Âm /ʌ/ như trong các từ: up /ʌp/, cut /kʌt/, crumble /ˈkrʌmbəl/
- Âm /ju/ như trong các từ: union /ˈjunjən/, usually /ˈjuʒəwəli/, fuel /fjuəl/, neutral /ˈnjuːtrəl/.
- Âm /ɛ/ như trong các từ: bury /ˈbɛri/, urgent /ˈɜrʤənt/, hurricane /ˈhɜrəˌkeɪn/
- Âm /ʊ/ như trong các từ: sugar /ˈʃʊgər/, mouth /maʊθ/
- Âm /u:/ như trong: flute /flu:t/
- Âm /w/ như trong suite /swit/
- Âm /ɪ/ như trong minute /ˈmɪnɪt/
Chữ “V”
Trong hầu hết trường hợp, chữ “V” hay “v” được đọc là /v/. Ví dụ: van /væn/, wave /weɪv/, tavern /ˈtævən/.
Chữ “W”
- Âm /w/ trong các từ như: why /waɪ/, worry /ˈwʌri/ , want /wɒnt/
- Âm /ʊ/ trong các từ như: window /ˈwɪndəʊ/, hollow /ˈhɒləʊ/, Halloween /ˌhæləʊˈiːn/, now /naʊ/.
- Âm /u:/ trong các từ như new /njuː/, nephew /ˈnɛvjuː/, crew /kruː/.
Chữ “X”
- Âm /ks/ trong các từ như: box /bɒks/, flexible /ˈflɛksəbəl/, explain /ɪkˈspleɪn/.
- Âm /gz/ trong exam /ɪgˈzæm/
- Âm /z/ trong các từ như: xylophone /ˈzaɪləˌfoʊn/.
- Âm /g/ trong luxurious /ləgʒˈəriəs/
- Âm /k/ nếu “x” theo sau âm /ʃ/. Ví dụ: complexion /kəmˈpɛkʃən/
- Âm /ɛ/ trong x-ray /ˈɛksˌreɪ/.
Chữ “Y”
“y” đóng vai trò là một phụ âm sẽ được đọc là /j/. Ví dụ: year /jɪr/, yogurt /ˈjoʊgərt/
Nếu “y” là nguyên âm thì đọc thành các âm sâu đây:
- Âm /ɪ/. Ví dụ: gym /ʤɪm/, myth /mɪθ
- Âm /aɪ/. Ví dụ: dry /draɪ/, flying /ˈflaɪɪŋ/, cycle /ˈsaɪkəl/
- Âm /i/. Ví dụ: party /ˈpɑrti/ , happy /ˈhæpi/.
Chữ “Z”
“Z” được đọc là /z/ trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ: zoo /zu:/, zebra /ˈzibrə/, puzzle /ˈpʌzəl/.