“Give In” có nghĩa là gì? “Give In” là trạng từ, danh từ hay cụm động từ? “Give In” có thể được coi là một thành ngữ? Việc sử dụng Give In là gì? Cấu trúc câu “Give In” trong tiếng Anh? Điều gì xảy ra sau khi “Give In”? Cần lưu ý điều gì khi sử dụng cụm từ “Give In” trong tiếng Anh?
“Give In” và tất cả những kiến thức tiếng Anh về cụm từ này sẽ được chúng tôi giới thiệu đầy đủ và chi tiết trong bài viết hôm nay. Được sử dụng rộng rãi và phổ biến, “Give In” thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh lớn như Ielts hay Toeic. Hi vọng sau bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ “Give In” trong các bài báo, bài viết của mình. Chúng tôi có bổ sung thêm một số ví dụ minh họa Anh – Việt để bài viết thêm sinh động, trực quan và dễ hiểu.
GIVE IN là gì?
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Give In” trong học tập hay cuộc sống hàng ngày chưa? “Give In” là một cụm động từ của động từ GIVE (Phrasal verb with Give). Vậy “Give In” nghĩa là gì? Thông thường nghĩa của cụm động từ không liên quan đến nghĩa của động từ gốc. “Give In” được sử dụng rất nhiều và khá phổ biến với nghĩa thừa nhận rằng bạn đã bị ai đó hoặc thứ gì đó đánh bại.
Cụm động từ Give in có bốn nghĩa:
Ý nghĩa của nhượng bộ
Ý nghĩa của Give in là:
- Ngừng làm điều gì đó vì nó quá khó hoặc quá mệt mỏi
Ví dụ cụm động từ Give in
Ví dụ cụm động từ Give in:
– Tôi không thể hoàn thành trò chơi ô chữ và phải NHẬP để xem câu trả lời.
Tôi không thể hoàn thành trò chơi ô chữ này và phải dừng lại để xem câu trả lời.
Ý nghĩa của nhượng bộ
Ý nghĩa của Give in là:
- nộp bài tập về nhà
Ví dụ cụm động từ Give in
Ví dụ cụm động từ Give in:
– Các dự án phải được giao TRONG ba tuần trước khi chúng ta chia tay nhau để kết thúc học kỳ.
Các dự án phải được gửi trước ba tuần trước khi chúng tôi chia tay vào cuối kỳ
Ý nghĩa của nhượng bộ
Ý nghĩa của Give in là:
- Đầu hàng, chấp nhận thất bại
Ví dụ cụm động từ Give in
Ví dụ cụm động từ Give in:
– Họ ĐÃ VÀO khi cảnh sát bao vây tòa nhà.
Họ đầu hàng khi cảnh sát bao vây tòa nhà.
Nghĩa từ Give in
Ý nghĩa của Give in là:
- Gửi hoặc gửi để xem xét và phê duyệt
Ví dụ cụm động từ Give in
Ví dụ minh họa cụm động từ Give in:
– Họ ĐƯA đơn kiện ra tòa.
Họ đã nộp đơn khiếu nại với thẩm phán.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Give ở trên, động từ Give còn có một số cụm động từ sau:
- Cụm động từ Cho đi
- Cụm động từ Trả lại
- Cụm động từ Give in
- Cụm động từ Give in to
- Cụm động từ Give it to
- Cụm động từ Give it up for
- Cụm động từ Give it up to
- Cụm động từ Give of
- Cụm động từ Give off
- Cụm động từ Give onto
- Cụm động từ Give Out
- Cụm động từ Give out to
- Cụm động từ Give Over
- Cụm động từ Give over to
- Cụm động từ Bỏ cuộc
- Cụm động từ Bỏ cuộc
- Cụm động từ Give up to
- Cụm động từ Nhường đường
- Cụm động từ Nhường đường cho
- Cụm động từ Give yourself up
- Cụm động từ Give yourself up to
(Hình minh họa cụm từ “Give In” trong tiếng Anh)
Cấu trúc và cách dùng của “Give in” trong tiếng Anh
Về cách phát âm, không khó để bạn phát âm cụm từ “Give In” trong tiếng Anh. Có cấu tạo khá đơn giản. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của “Give In” và nó không phân biệt ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. “Give In” được phát âm là /ɡɪv ɪn/ . Bạn có thể đọc phụ âm cuối của từ GIVE với từ IN để tạo ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Trọng âm của cụm từ này thường được đặt và nhấn mạnh vào GIVE vì nó có ảnh hưởng lớn đến nghĩa của cả cụm từ. Bạn có thể luyện tập thêm về cụm từ này để thành thạo hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Give In” trong tiếng Anh)
Cấu trúc thứ nhất thường dùng với Về cách phát âm, không khó để bạn phát âm cụm từ “Give In” trong tiếng Anh. Có cấu trúc khá đơn giản. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của “Give In” và nó không phân biệt ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. “Give In” được phát âm là /ɡɪv ɪn/. Bạn có thể đọc phụ âm cuối của từ GIVE với từ IN để tạo ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Trọng âm của cụm từ này thường được đặt và nhấn mạnh vào GIVE vì nó có ảnh hưởng lớn đến nghĩa của cả cụm từ.
GIVE IN cho ai/cái gì
Trường hợp một cái gì đó thường là một danh từ hoặc cụm danh từ . Bạn không thể thay đổi một cái gì đó để làm một cái gì đó bởi vì điều đó sẽ gây ra một lỗi ngữ pháp khủng khiếp. Cấu trúc này được dùng để thừa nhận rằng bạn đã bị đánh bại bởi ai đó hoặc cái gì đó. Bạn có thể tạm dịch nó là nhượng bộ hoặc đầu hàng.
Ví dụ:
- Các nhà chức trách đã không có dấu hiệu nhượng bộ trước yêu cầu của những kẻ bắt cóc.
- Các nhà chức trách không có dấu hiệu nhượng bộ trước yêu cầu của những kẻ bắt cóc.
Ngoài ra, “Give In” còn được dùng để chỉ việc thuyên chuyển công việc hoặc bàn giao công việc cho ai đó. Cấu trúc này tương đương với cấu trúc Hand something in. Bạn có thể thêm ví dụ của riêng mình để sử dụng thành thạo hơn.
Một số từ vựng liên quan đến “Give in” trong tiếng Anh
Chúng tôi đã tổng hợp trong bảng dưới đây một số từ vựng cùng chủ đề, từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến “Give In” trong tiếng Anh để các bạn tiện theo dõi và tìm hiểu thêm. Chúng sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình viết hoặc nói. Nhớ tìm hiểu thêm về cách dùng cụ thể, cách phát âm và cấu trúc đi kèm của từng từ để tránh mắc phải những sai lầm không đáng có. Chỉ cần tham khảo bảng sau.
Từ vựng | Ý nghĩa của từ |
Đánh bại | Đánh bại |
Thất bại | Sự thất bại |
Thu hút | Tấn công |
Cảnh báo | Cảnh báo |
Lặp lại | Nhắc lại |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng hekhacbiet.com trong bài viết này. Hãy kiên trì để có thể học hỏi và khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Chúc bạn luôn thành công và may mắn trong những dự án sắp tới của mình!